12
SỐ ÁO
24 năm
16 thg 1, 2000
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh phải
RB
RM
RW

League One 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
495
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Annan Athletic
1-1
90
0
1
1
0

31 thg 8

Kelty Hearts
2-2
90
0
0
0
0

24 thg 8

Arbroath
2-2
90
0
0
0
0

17 thg 8

Cove Rangers
1-1
90
0
0
0
0

10 thg 8

Alloa Athletic
3-3
90
0
0
0
0

3 thg 8

Inverness CT
1-1
44
1
0
0
0

17 thg 5

Spartans FC
2-2
90
0
0
0
0

14 thg 5

Spartans FC
2-1
90
0
0
0
0

11 thg 5

Stirling Albion
0-0
90
0
0
1
0

7 thg 5

Stirling Albion
2-1
90
0
0
0
0
Dumbarton

14 thg 9

League One
Annan Athletic
1-1
90’
-

31 thg 8

League One
Kelty Hearts
2-2
90’
-

24 thg 8

League One
Arbroath
2-2
90’
-

17 thg 8

League One
Cove Rangers
1-1
90’
-

10 thg 8

League One
Alloa Athletic
3-3
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Dumbarton (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
57
4
26
1
41
2
4
0
3
0
26
1
Open Goal Broomhill FC (cho mượn)thg 9 2018 - thg 5 2019
2
1
2
0

Sự nghiệp mới

  • Trận đấu
  • Bàn thắng