11
SỐ ÁO
23 năm
28 thg 11, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
5
Bắt đầu
10
Trận đấu
511
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Alta
1-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Eidsvold TF
0-2
0
0
0
1
0

31 thg 8

Junkeren
3-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Strømmen
1-2
28
0
0
0
0

17 thg 8

Ull/Kisa
3-1
26
0
0
0
0

11 thg 8

Stjørdals Blink
0-2
12
0
0
0
0

27 thg 4

Eidsvold TF
2-0
0
0
0
0
0

20 thg 4

Strindheim
0-1
0
0
0
0
0

14 thg 4

Kjelsås
3-1
44
0
0
0
0

7 thg 4

Junkeren
0-1
13
0
0
0
0
Gjøvik-Lyn

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
1-1
Ghế

7 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
0-2
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
1-2
28’
-

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-1
26’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng