11
SỐ ÁO
24 năm
29 thg 6, 2000
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

1. Divisjon 2024

0
Bàn thắng
3
Kiến tạo
11
Bắt đầu
15
Trận đấu
784
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Vålerenga
0-2
0
0
0
0
0
-

27 thg 8

Kongsvinger
1-0
19
0
0
0
0
-

19 thg 8

Stabæk
1-3
17
0
0
0
0
-

14 thg 8

Aalesund
0-2
46
0
0
1
0
-

10 thg 8

Mjøndalen
0-1
11
0
0
0
0
-

23 thg 6

Vålerenga
8-0
74
0
0
0
0
-

16 thg 6

Mjøndalen
2-3
81
0
1
0
0
-

1 thg 6

Åsane
1-0
71
0
0
0
0
-

27 thg 5

Kongsvinger
0-2
75
0
0
0
0
-

23 thg 5

Lyn
5-0
67
0
0
0
0
-
Sandnes Ulf

1 thg 9

1. Divisjon
Vålerenga
0-2
Ghế

27 thg 8

1. Divisjon
Kongsvinger
1-0
19’
-

19 thg 8

1. Divisjon
Stabæk
1-3
17’
-

14 thg 8

1. Divisjon
Aalesund
0-2
46’
-

10 thg 8

1. Divisjon
Mjøndalen
0-1
11’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sandnes Ulf (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2024 - vừa xong
17
4
34
4
18
8
15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng