188 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
27 năm
23 thg 5, 1997
Senegal
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự47%

Eliteserien 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
16
Trận đấu
486
Số phút đã chơi
6,49
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Brann
2-0
25
0
0
0
0
6,2

14 thg 9

Viking
1-0
14
0
0
0
0
6,0

30 thg 8

Lillestrøm
2-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Tromsø
0-1
15
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

Rosenborg
1-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Fredrikstad
0-0
68
0
0
0
0
6,1

27 thg 7

Bodø/Glimt
1-1
83
1
0
0
0
7,7

20 thg 7

Molde
2-3
0
0
0
0
0
-

13 thg 7

Tromsø
1-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 7

Viking
1-2
2
0
0
0
0
-
KFUM

Hôm qua

Eliteserien
Brann
2-0
25’
6,2

14 thg 9

Eliteserien
Viking
1-0
14’
6,0

30 thg 8

Eliteserien
Lillestrøm
2-0
Ghế

18 thg 8

Eliteserien
Tromsø
0-1
15’
6,6

11 thg 8

Eliteserien
Rosenborg
1-0
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 15Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 2,24xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,31xG0,86xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 486

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,14
xG không tính phạt đền
2,24
Cú sút
15
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,36
Những đường chuyền thành công
78
Độ chính xác qua bóng
60,5%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
62,5%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
236
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
56,6%
Tranh được bóng trên không
40
Tranh được bóng trên không %
59,7%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
13
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm39%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự47%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
2
30
10
58
17
51
24
  • Trận đấu
  • Bàn thắng