185 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
25 năm
13 thg 8, 1999
Moldova
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Superliga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
114
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 8

CSM Politehnica Iasi
2-2
79
0
0
0
0

2 thg 8

FC Gloria Buzau
4-1
14
0
0
0
0

27 thg 7

Sepsi OSK
1-1
18
1
0
0
0

20 thg 5

Miercurea Ciuc
2-0
0
0
0
0
0

12 thg 5

UTA Arad
2-0
0
0
0
0
0

4 thg 5

Universitatea Cluj
3-3
13
0
0
1
0

26 thg 4

FC Voluntari
1-1
0
0
0
0
0

23 thg 4

Botosani
2-1
0
0
0
0
0

20 thg 4

U Craiova 1948
1-1
0
0
0
0
0

14 thg 4

CSM Politehnica Iasi
1-0
0
0
0
0
0
Dinamo Bucuresti

12 thg 8

Superliga
CSM Politehnica Iasi
2-2
79’
-

2 thg 8

Superliga
FC Gloria Buzau
4-1
14’
-

27 thg 7

Superliga
Sepsi OSK
1-1
18’
-

20 thg 5

Superliga Qualification
Miercurea Ciuc
2-0
Ghế

12 thg 5

Superliga Relegation Group
UTA Arad
2-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng