14
SỐ ÁO
22 năm
13 thg 7, 2002
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

23
Bàn thắng
21
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.668
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Eidsvold TF
2-4
0
3
0
0
0

8 thg 9

Alta
3-1
0
2
0
0
0

31 thg 8

Strømmen
2-2
0
2
0
0
0

24 thg 8

Stjørdals Blink
1-1
0
1
0
0
0

17 thg 8

Tromsdalen
4-3
0
1
0
1
0

12 thg 8

Skeid
0-0
0
0
0
0
0

3 thg 8

Kjelsås
3-4
0
1
0
0
0

27 thg 7

Ull/Kisa
3-4
0
0
0
0
0

21 thg 7

Vålerenga 2
1-5
0
3
0
0
0

22 thg 6

Follo
5-2
0
2
0
0
0
Grorud

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-4
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
3-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
2-2
Ghế

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
1-1
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
4-3
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
22
15
3
22
13
  • Trận đấu
  • Bàn thắng