179 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
21 năm
31 thg 12, 2002
Phải
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự11%

Eliteserien 2024

6
Bàn thắng
0
Kiến tạo
20
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.649
Số phút đã chơi
6,60
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FK Haugesund
0-0
64
0
0
0
0
6,2

10 thg 9

Ý U21
0-3
0
0
0
0
0
-

5 thg 9

Latvia U21
0-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Bodø/Glimt
0-1
90
0
0
0
0
6,5

25 thg 8

Viking
5-2
90
1
0
0
0
7,3

17 thg 8

Lillestrøm
3-2
89
2
0
0
0
9,1

9 thg 8

Sandefjord
2-2
73
0
0
0
0
6,0

4 thg 8

Brann
2-3
90
0
0
1
0
6,6

28 thg 7

Odds Ballklubb
2-0
31
0
0
0
0
6,4

21 thg 7

Tromsø
0-1
90
0
0
0
0
5,4
Strømsgodset

15 thg 9

Eliteserien
FK Haugesund
0-0
64’
6,2
Na Uy U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. A
Ý U21
0-3
Ghế

5 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. A
Latvia U21
0-1
Ghế
Strømsgodset

1 thg 9

Eliteserien
Bodø/Glimt
0-1
90’
6,5

25 thg 8

Eliteserien
Viking
5-2
90’
7,3
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 42Cú sút
  • 6Bàn thắng
  • 6,73xG
5 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngCú ném thông qua tình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,04xG0,16xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.649

Cú sút

Bàn thắng
6
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
6,73
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,93
xG không tính phạt đền
6,73
Cú sút
42
Sút trúng đích
14

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,84
Những đường chuyền thành công
175
Độ chính xác qua bóng
70,9%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
90,0%
Các cơ hội đã tạo ra
19
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
34,6%
Lượt chạm
481
Chạm tại vùng phạt địch
69
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
66
Tranh được bóng %
33,7%
Tranh được bóng trên không
34
Tranh được bóng trên không %
37,8%
Chặn
1
Bị chặn
6
Phạm lỗi
32
Phục hồi
43
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự11%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
6
12
4
3
0
3
0
2
0
29
3
27
18
7
4

Đội tuyển quốc gia

1
0
3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng