Christian Koffi
Chicago Fire FC II
173 cm
Chiều cao
24 năm
28 thg 8, 2000
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LM
LW
ST
MLS NEXT Pro 2024
2
Bàn thắng4
Kiến tạo16
Bắt đầu22
Trận đấu1.615
Số phút đã chơi7,41
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
New York Red Bulls II
2-1
90
1
0
0
0
8,5
8 thg 9
FC Cincinnati 2
1-1
45
0
0
0
0
6,8
1 thg 9
New England Revolution II
1-1
45
0
0
1
0
6,9
24 thg 8
New York City FC II
2-2
45
0
1
0
0
7,2
10 thg 8
Philadelphia Union II
3-2
90
0
0
0
0
7,5
5 thg 8
New York Red Bulls II
4-3
90
0
2
0
0
8,1
2 thg 8
Toluca
3-1
16
0
0
0
0
5,8
29 thg 7
Sporting Kansas City
2-1
28
0
0
0
0
6,6
21 thg 7
New England Revolution II
3-2
90
0
0
0
0
7,8
14 thg 7
New York City FC II
0-2
90
0
0
0
0
7,2
Chicago Fire FC II
14 thg 9
MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
2-1
90’
8,5
8 thg 9
MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
1-1
45’
6,8
1 thg 9
MLS NEXT Pro
New England Revolution II
1-1
45’
6,9
24 thg 8
MLS NEXT Pro
New York City FC II
2-2
45’
7,2
10 thg 8
MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
3-2
90’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.615
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
35
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
470
Độ chính xác qua bóng
79,5%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
37
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
27,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
58
Dắt bóng thành công
52,3%
Lượt chạm
1.029
Chạm tại vùng phạt địch
136
Bị truất quyền thi đấu
32
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
54
Số quả phạt đền được hưởng
4
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
52,4%
Tranh được bóng
162
Tranh được bóng %
54,7%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
38,1%
Chặn
6
Bị chặn
12
Phạm lỗi
27
Phục hồi
98
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
19
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
24 2 | ||
9 0 | ||
18 1 | ||
7 0 | ||
11 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng