Kacper Kozlowski
Gaziantep FK
177 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
20 năm
16 thg 10, 2003
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
5,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
CM
RW
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự72%
Super Lig 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu243
Số phút đã chơi6,66
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 9
Galatasaray
3-1
90
0
0
1
0
7,1
14 thg 9
Sivasspor
3-2
24
0
0
1
0
6,4
18 thg 8
Samsunspor
0-1
69
0
0
1
0
5,9
12 thg 8
Bodrumspor
0-1
60
0
0
0
0
7,2
19 thg 5
Ajax
2-2
89
1
0
0
0
8,0
12 thg 5
SC Heerenveen
1-3
90
0
0
0
0
8,0
5 thg 5
FC Utrecht
1-0
86
0
0
0
0
6,9
28 thg 4
Fortuna Sittard
3-2
90
0
1
0
0
7,8
13 thg 4
PSV Eindhoven
6-0
72
0
0
0
0
6,7
7 thg 4
NEC Nijmegen
0-3
70
0
0
0
0
6,0
Gaziantep FK
17 thg 9
Super Lig
Galatasaray
3-1
90’
7,1
14 thg 9
Super Lig
Sivasspor
3-2
24’
6,4
18 thg 8
Super Lig
Samsunspor
0-1
69’
5,9
12 thg 8
Super Lig
Bodrumspor
0-1
60’
7,2
Vitesse
19 thg 5
Eredivisie
Ajax
2-2
89’
8,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,32xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 243
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,32
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,21
xG không tính phạt đền
0,32
Cú sút
5
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
78,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
111
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
46,7%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm59%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự72%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
63 6 | ||
9 0 | ||
43 4 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
Pogoń Szczecin Under 19thg 7 2021 - thg 1 2022 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 0 | ||
10 2 | ||
10 5 |
Trận đấu Bàn thắng