Destiny Udogie
Tottenham Hotspur
188 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
21 năm
28 thg 11, 2002
Trái
Chân thuận
Ý
Quốc gia
40 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự89%
Premier League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu343
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Coventry City
1-2
45
0
0
0
0
7,8
15 thg 9
Arsenal
0-1
90
0
0
1
0
7,1
9 thg 9
Israel
1-2
19
0
0
0
0
6,6
6 thg 9
Pháp
1-3
28
0
1
0
0
7,3
1 thg 9
Newcastle United
2-1
90
0
0
0
0
6,1
24 thg 8
Everton
4-0
73
0
0
0
0
7,4
19 thg 8
Leicester City
1-1
90
0
0
0
0
6,6
10 thg 8
Bayern München
2-3
45
0
0
0
0
6,3
13 thg 4
Newcastle United
4-0
90
0
0
0
0
4,5
7 thg 4
Nottingham Forest
3-1
90
0
0
0
0
6,8
Tottenham Hotspur
Hôm qua
EFL Cup
Coventry City
1-2
45’
7,8
15 thg 9
Premier League
Arsenal
0-1
90’
7,1
Ý
9 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 2
Israel
1-2
19’
6,6
6 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 2
Pháp
1-3
28’
7,3
Tottenham Hotspur
1 thg 9
Premier League
Newcastle United
2-1
90’
6,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 343
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
176
Độ chính xác qua bóng
90,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
273
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
48,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Phạm lỗi
8
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự89%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 2 | ||
34 3 | ||
37 5 | ||
7 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 | ||
8 0 | ||
12 2 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng