170 cm
Chiều cao
80
SỐ ÁO
25 năm
2 thg 3, 1999
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm21%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự19%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
193
Số phút đã chơi
6,00
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Al Ittihad
7-1
45
0
0
0
0
5,9

28 thg 8

Al-Orobah FC
2-1
74
0
0
1
0
6,2

22 thg 8

Al Riyadh
3-3
74
0
0
0
0
5,9

27 thg 5

Al Hilal
1-2
90
1
0
0
0
7,3

23 thg 5

Al Akhdoud
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

Al-Raed
0-1
4
0
0
0
0
-

10 thg 5

Al Khaleej
1-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Al Nassr FC
6-0
14
0
0
0
0
5,8

25 thg 4

Al Hazem
0-2
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Al-Ettifaq
0-0
0
0
0
0
0
-
Al-Wehda

15 thg 9

Saudi Pro League
Al Ittihad
7-1
45’
5,9

28 thg 8

Saudi Pro League
Al-Orobah FC
2-1
74’
6,2

22 thg 8

Saudi Pro League
Al Riyadh
3-3
74’
5,9

27 thg 5

Saudi Pro League
Al Hilal
1-2
90’
7,3

23 thg 5

Saudi Pro League
Al Akhdoud
1-1
Ghế
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,55xG
7 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,09xG0,11xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 193

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,55
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,11
xG không tính phạt đền
0,55
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
38
Độ chính xác qua bóng
79,2%

Dẫn bóng

Lượt chạm
70
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
12,5%
Phạm lỗi
3
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm21%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự19%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
2

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng