Nicolas Hernandez
Banfield
185 cm
Chiều cao
26 năm
18 thg 1, 1998
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
700 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự63%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu629
Số phút đã chơi6,89
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Barracas Central
0-1
90
0
0
0
0
6,9
2 thg 9
Instituto
1-2
90
0
0
0
0
6,2
26 thg 8
Central Cordoba de Santiago
0-0
90
0
0
0
0
7,3
20 thg 8
Defensa y Justicia
1-0
90
0
0
0
0
6,9
15 thg 8
CA Talleres Remedios de Escalada
1-1
90
0
0
0
0
6,9
11 thg 8
Velez Sarsfield
2-2
89
0
0
0
0
6,7
6 thg 8
Club Atletico Platense
0-1
90
0
0
1
0
7,5
1 thg 8
Boca Juniors
3-0
0
0
0
0
0
-
20 thg 7
Huracan
1-1
0
0
0
0
0
-
12 thg 5
Deportivo Riestra
1-0
90
0
0
0
0
6,9
Banfield
16 thg 9
Liga Profesional
Barracas Central
0-1
90’
6,9
2 thg 9
Liga Profesional
Instituto
1-2
90’
6,2
26 thg 8
Liga Profesional
Central Cordoba de Santiago
0-0
90’
7,3
20 thg 8
Liga Profesional
Defensa y Justicia
1-0
90’
6,9
15 thg 8
Cup
CA Talleres Remedios de Escalada
1-1
90’
6,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,17xG
Loại sútChân phảiTình trạngCú ném thông qua tình huống cố địnhKết quảTrượt
0,17xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 629
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,17
xG không tính phạt đền
0,17
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,33
Những đường chuyền thành công
267
Độ chính xác qua bóng
81,9%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
44,9%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
411
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
65,0%
Chặn
8
Phạm lỗi
4
Phục hồi
12
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
5 0 | ||
28 1 | ||
45 1 | ||
4 0 | ||
22 0 | ||
22 0 | ||
CD Real Santander (cho mượn)thg 1 2018 - thg 12 2018 26 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm