Camden Riley
Oakland Roots SC
185 cm
Chiều cao
28 năm
20 thg 8, 1996
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự13%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo19
Bắt đầu22
Trận đấu1.545
Số phút đã chơi6,57
Xếp hạng7
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
San Antonio FC
0-1
45
0
0
0
1
5,1
8 thg 9
North Carolina FC
5-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
New Mexico United
1-0
71
0
0
0
0
6,5
25 thg 8
Memphis 901 FC
1-1
90
0
0
1
0
6,9
18 thg 8
Rhode Island FC
1-1
71
0
0
1
0
6,5
11 thg 8
Loudoun United FC
3-1
73
0
0
0
0
6,8
28 thg 7
Miami FC
1-2
14
0
0
0
0
6,7
21 thg 7
Sacramento Republic FC
2-5
90
0
0
1
0
3,6
14 thg 7
Pittsburgh Riverhounds SC
5-0
90
0
0
0
0
5,1
7 thg 7
Louisville City FC
1-0
90
0
0
0
0
7,4
Oakland Roots SC
15 thg 9
USL Championship
San Antonio FC
0-1
45’
5,1
8 thg 9
USL Championship
North Carolina FC
5-0
Ghế
1 thg 9
USL Championship
New Mexico United
1-0
71’
6,5
25 thg 8
USL Championship
Memphis 901 FC
1-1
90’
6,9
18 thg 8
USL Championship
Rhode Island FC
1-1
71’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.545
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
602
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
37,4%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
962
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
73,0%
Tranh được bóng
83
Tranh được bóng %
50,6%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
11
Bị chặn
3
Phạm lỗi
22
Phục hồi
67
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
27
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự13%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 1 | ||
61 0 | ||
16 0 | ||
37 1 | ||
Team Xthg 1 2019 - thg 1 2019 | ||
1 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng