174 cm
Chiều cao
54 năm
17 thg 9, 1970
Phải
Chân thuận
Uzbekistan
Quốc gia

AGMK

17

Trận đấu

Thắng
6
Hòa
1
Bại
10

Tỉ lệ thắng

30%
1,3 Đ
44%
1,6 Đ
0%
0,0 Đ
35%
1,1 Đ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 12, 2023

Al Quwa Al Jawiya
3-2
0
0

27 thg 11, 2023

Al Ittihad
1-2
0
0

6 thg 11, 2023

Sepahan
9-0
0
0

23 thg 10, 2023

Sepahan
1-3
0
0

2 thg 10, 2023

Al Quwa Al Jawiya
1-2
0
0
AGMK

4 thg 12, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Quwa Al Jawiya
3-2
Ghế

27 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
1-2
Ghế

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
9-0
Ghế

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
1-3
Ghế

2 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Quwa Al Jawiya
1-2
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

FK Alaniya Vladikavkazthg 1 2004 - thg 12 2004
FK Spartak Vladikavkazthg 1 1999 - thg 12 2004
FK Spartak Vladikavkazthg 1 2003 - thg 12 2003

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Bunyodkor Tashkent

Uzbekistan
2
Super League(2013 · 2010)
2
Cup(2013 · 2012)
1
Super Cup(2014)