183 cm
Chiều cao
55
SỐ ÁO
25 năm
27 thg 10, 1998
Phải
Chân thuận
Burundi
Quốc gia
20 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ
CB
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự69%

Ligue 1 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
181
Số phút đã chơi
7,54
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Marseille
2-0
90
0
0
0
0
7,0

9 thg 9

Senegal
0-1
72
0
0
0
0
6,8

5 thg 9

Malawi
2-3
90
0
0
1
0
7,2

1 thg 9

Angers
1-4
90
1
0
0
0
8,1

25 thg 8

Toulouse
1-1
1
0
0
0
0
-

19 thg 5

Lille
2-2
0
0
0
0
0
-

15 thg 5

Paris Saint-Germain
1-2
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

Le Havre
1-0
15
0
0
0
0
6,1

28 thg 4

Strasbourg
1-3
62
0
0
0
0
6,9

24 thg 4

Marseille
2-2
0
0
0
0
0
-
Nice

14 thg 9

Ligue 1
Marseille
2-0
90’
7,0
Burundi

9 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Senegal
0-1
72’
6,8

5 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Malawi
2-3
90’
7,2
Nice

1 thg 9

Ligue 1
Angers
1-4
90’
8,1

25 thg 8

Ligue 1
Toulouse
1-1
1’
-
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,16xG
1 - 4
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,10xG0,41xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 181

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,16
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,41
xG không tính phạt đền
0,16
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
98
Độ chính xác qua bóng
89,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
40,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
143
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
62,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự69%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

43
3
74
8
29
3

Đội tuyển quốc gia

8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng