Leland Archer
Charleston Battery
5
SỐ ÁO
28 năm
8 thg 1, 1996
Phải
Chân thuận
Trinidad và Tobago
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự35%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo23
Bắt đầu26
Trận đấu2.064
Số phút đã chơi6,91
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
45
0
0
0
0
6,8
11 thg 9
French Guiana
0-0
90
0
0
0
0
7,3
7 thg 9
Honduras
4-0
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
San Antonio FC
1-1
82
0
0
1
0
6,4
25 thg 8
Orange County SC
6-0
82
0
0
0
0
7,4
18 thg 8
Louisville City FC
3-1
83
0
0
1
0
5,8
11 thg 8
Memphis 901 FC
3-1
90
0
0
0
0
7,3
3 thg 8
Indy Eleven
5-0
90
0
0
0
0
7,0
28 thg 7
Tampa Bay Rowdies
4-2
90
0
0
0
0
5,9
24 thg 7
Loudoun United FC
1-2
90
0
0
1
0
7,1
Charleston Battery
15 thg 9
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
45’
6,8
Trinidad và Tobago
11 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
French Guiana
0-0
90’
7,3
7 thg 9
CONCACAF Nations League A Grp. 2
Honduras
4-0
Ghế
Charleston Battery
1 thg 9
USL Championship
San Antonio FC
1-1
82’
6,4
25 thg 8
USL Championship
Orange County SC
6-0
82’
7,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.064
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
1.073
Độ chính xác qua bóng
87,7%
Bóng dài chính xác
94
Độ chính xác của bóng dài
52,8%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.448
Chạm tại vùng phạt địch
34
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
91
Tranh được bóng %
61,9%
Tranh được bóng trên không
53
Tranh được bóng trên không %
67,9%
Chặn
16
Bị chặn
2
Phạm lỗi
25
Phục hồi
90
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm52%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự35%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
163 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 | ||
3 0 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng