29 năm
29 thg 5, 1995
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Primera Division 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
5
Bắt đầu
14
Trận đấu
590
Số phút đã chơi
6,42
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Cobreloa
2-0
68
0
0
0
0
6,3

2 thg 9

Union La Calera
2-1
90
0
0
0
0
6,8

29 thg 8

Everton CD
1-2
45
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Coquimbo Unido
1-1
66
0
0
0
0
6,5

18 thg 8

Universidad Catolica
2-1
76
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Union Espanola
1-1
15
1
0
1
0
7,5

12 thg 5

Colo Colo
1-4
33
0
0
0
0
5,8

6 thg 5

O'Higgins
0-5
13
0
2
0
0
8,4

30 thg 4

Cobresal
0-1
29
0
0
0
0
6,2

22 thg 4

Cobreloa
0-3
20
0
0
0
0
5,8
Audax Italiano

15 thg 9

Primera Division
Cobreloa
2-0
68’
6,3

2 thg 9

Primera Division
Union La Calera
2-1
90’
6,8

29 thg 8

Primera Division
Everton CD
1-2
45’
6,2

24 thg 8

Primera Division
Coquimbo Unido
1-1
66’
6,5

18 thg 8

Primera Division
Universidad Catolica
2-1
76’
6,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 590

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
14
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
92
Độ chính xác qua bóng
69,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
240
Chạm tại vùng phạt địch
40
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
40,2%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
38,7%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
14
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Audax Italiano (quay trở lại khoản vay)thg 1 2023 - vừa xong
14
1
13
1
51
22
24
9
38
11
Club Defensores de Cambaceresthg 7 2017 - thg 12 2018
  • Trận đấu
  • Bàn thắng