Bruno Mota
Cheonan City
28 năm
10 thg 2, 1996
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
K-League 2 2024
13
Bàn thắng3
Kiến tạo22
Bắt đầu28
Trận đấu2.119
Số phút đã chơi7,06
Xếp hạng4
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Suwon Samsung Bluewings
1-2
90
2
0
0
0
9,0
31 thg 8
FC Anyang
1-1
45
0
0
0
0
6,4
26 thg 8
Ansan Greeners
2-3
90
0
0
0
0
7,0
17 thg 8
Seongnam FC
2-2
90
1
0
1
0
8,2
11 thg 8
Jeonnam Dragons
1-0
84
0
0
0
0
6,1
28 thg 7
Gyeongnam FC
3-3
18
0
0
0
0
5,8
21 thg 7
Seoul E-Land FC
3-4
30
1
0
1
0
7,3
13 thg 7
Suwon Samsung Bluewings
1-2
90
0
0
1
0
6,5
8 thg 7
FC Anyang
3-0
90
0
0
0
0
6,4
29 thg 6
Gimpo FC
1-1
90
0
1
0
0
7,7
Cheonan City
14 thg 9
K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
1-2
90’
9,0
31 thg 8
K-League 2
FC Anyang
1-1
45’
6,4
26 thg 8
K-League 2
Ansan Greeners
2-3
90’
7,0
17 thg 8
K-League 2
Seongnam FC
2-2
90’
8,2
11 thg 8
K-League 2
Jeonnam Dragons
1-0
84’
6,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.119
Cú sút
Bàn thắng
13
Cú sút
76
Sút trúng đích
31
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
295
Độ chính xác qua bóng
58,0%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
30,8%
Lượt chạm
796
Chạm tại vùng phạt địch
99
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
36
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
81,8%
Tranh được bóng
186
Tranh được bóng %
48,3%
Tranh được bóng trên không
136
Tranh được bóng trên không %
52,1%
Chặn
11
Bị chặn
17
Phạm lỗi
42
Phục hồi
39
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
75 24 | ||
Camboriú FC (cho mượn)thg 12 2021 - thg 4 2022 16 6 | ||
14 1 | ||
15 3 | ||
19 2 | ||
12 1 | ||
14 1 | ||
Osvaldo Cruz FCthg 4 2019 - thg 4 2019 | ||
Goianésia ECthg 1 2019 - thg 3 2019 13 5 |
- Trận đấu
- Bàn thắng