183 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
22 năm
30 thg 10, 2001
Trái
Chân thuận
Côte d’Ivoire
Quốc gia
3,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự40%

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
348
Số phút đã chơi
6,97
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Dundee United
0-1
73
0
0
0
0
6,9

10 thg 9

Chad
0-2
15
0
0
0
0
6,8

6 thg 9

Zambia
2-0
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Celtic
3-0
58
0
0
1
0
6,7

24 thg 8

Ross County
6-0
45
0
0
0
0
6,4

17 thg 8

St. Johnstone
2-0
90
0
0
0
0
-

13 thg 8

Dynamo Kyiv
0-2
68
0
0
1
0
-

10 thg 8

Motherwell
2-1
82
0
1
0
0
7,9

6 thg 8

Dynamo Kyiv
1-1
80
0
0
0
0
-

3 thg 8

Hearts
0-0
90
0
0
1
0
7,0
Rangers

15 thg 9

Premiership
Dundee United
0-1
73’
6,9
Côte d’Ivoire

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Chad
0-2
15’
6,8

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Zambia
2-0
Ghế
Rangers

1 thg 9

Premiership
Celtic
3-0
58’
6,7

24 thg 8

Premiership
Ross County
6-0
45’
6,4
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 4Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,15xG
3 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngИндивидуальная играKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 348

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,15
xG không tính phạt đền
0,15
Cú sút
4

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,84
Những đường chuyền thành công
148
Độ chính xác qua bóng
83,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
75,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
70,0%
Lượt chạm
247
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
48,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
9
Phục hồi
16
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng53%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự40%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
19
2
109
13

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng