Paul Glatzel
Swindon Town
174 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
23 năm
20 thg 2, 2001
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
RW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự64%
League Two 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu6
Trận đấu326
Số phút đã chơi6,30
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Newport County
4-0
90
1
0
0
0
7,9
7 thg 9
Barrow
1-1
15
0
0
0
0
6,1
31 thg 8
Notts County
1-2
64
0
0
0
0
6,4
24 thg 8
Crewe Alexandra
0-0
60
0
0
0
0
5,3
17 thg 8
Walsall
0-4
69
0
0
0
0
5,8
13 thg 8
Crawley Town
4-2
90
0
1
0
0
7,7
9 thg 8
Chesterfield
1-1
28
0
0
0
0
6,3
27 thg 4
Morecambe
3-3
71
0
0
0
0
6,2
20 thg 4
Grimsby Town
2-0
65
0
0
0
0
5,4
16 thg 4
Walsall
2-1
90
1
0
0
0
7,5
Swindon Town
14 thg 9
League Two
Newport County
4-0
90’
7,9
7 thg 9
League Two
Barrow
1-1
15’
6,1
31 thg 8
League Two
Notts County
1-2
64’
6,4
24 thg 8
League Two
Crewe Alexandra
0-0
60’
5,3
17 thg 8
League Two
Walsall
0-4
69’
5,8
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 10Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,28xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,26xG0,93xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 326
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,28
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,58
xG không tính phạt đền
1,28
Cú sút
10
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
28
Độ chính xác qua bóng
57,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
106
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
31,6%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự64%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 8 | ||
1 0 | ||
21 6 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Liverpool Under 21 (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - thg 1 2024 10 5 | ||
Liverpool Under 21thg 7 2022 - thg 9 2022 | ||
1 1 | ||
Liverpool Under 21thg 7 2019 - thg 6 2021 1 0 | ||
10 3 | ||
9 1 | ||
27 21 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Liverpool U18
nước Anh1
FA Youth Cup(18/19)