Chuyển nhượng
188 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
29 năm
9 thg 11, 1994
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
LB
DM
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự6%

USL League One 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
16
Trận đấu
1.207
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Charlotte Independence
0-1
45
0
0
0
0
6,8

30 thg 8

Spokane Velocity FC
3-2
90
0
0
0
0
6,7

25 thg 8

Union Omaha
3-0
90
0
0
0
0
5,7

17 thg 8

Greenville Triumph SC
1-1
23
0
0
0
0
6,4

11 thg 8

South Georgia Tormenta FC
1-1
45
0
0
0
0
6,2

4 thg 8

Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
14
0
0
0
0
6,3

28 thg 7

Lexington SC
2-1
90
0
0
0
0
6,3

21 thg 7

Greenville Triumph SC
0-2
90
0
0
1
0
6,9

14 thg 7

Chattanooga Red Wolves SC
3-1
45
0
0
0
0
6,5

4 thg 7

Forward Madison FC
2-1
90
0
0
0
0
7,5
Richmond Kickers

Hôm qua

USL League One
Charlotte Independence
0-1
45’
6,8

30 thg 8

USL League One Cup
Spokane Velocity FC
3-2
90’
6,7

25 thg 8

USL League One
Union Omaha
3-0
90’
5,7

17 thg 8

USL League One
Greenville Triumph SC
1-1
23’
6,4

11 thg 8

USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
1-1
45’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.207

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
565
Độ chính xác qua bóng
82,6%
Bóng dài chính xác
65
Độ chính xác của bóng dài
54,2%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
853
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
64,7%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
49,5%
Tranh được bóng trên không
25
Tranh được bóng trên không %
45,5%
Chặn
19
Bị chặn
2
Phạm lỗi
11
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm56%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không44%Hành động phòng ngự6%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Richmond Kickers (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2022 - vừa xong
81
6
26
0
8
0
28
0
25
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng