170 cm
Chiều cao
32 năm
28 thg 7, 1992
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự20%

NWSL 2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
19
Bắt đầu
20
Trận đấu
1.744
Số phút đã chơi
6,75
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

North Carolina Courage
1-1
90
0
0
0
0
5,9

8 thg 9

Racing Louisville
1-0
90
0
0
0
0
7,6

31 thg 8

Portland Thorns
1-3
90
0
0
0
0
7,9

24 thg 8

Utah Royals
2-1
90
0
0
0
0
5,5

7 thg 7

Washington Spirit
0-3
90
0
0
0
0
5,9

29 thg 6

Racing Louisville
0-1
90
0
0
0
0
7,2

23 thg 6

Angel City FC
1-0
90
0
1
0
0
7,7

17 thg 6

Utah Royals
0-1
90
0
0
0
0
6,8

9 thg 6

Chicago Red Stars
1-2
90
0
0
0
0
7,6

25 thg 5

NJ/NY Gotham FC
0-2
90
0
0
0
0
6,6
Bay FC (W)

14 thg 9

NWSL
North Carolina Courage (W)
1-1
90’
5,9

8 thg 9

NWSL
Racing Louisville (W)
1-0
90’
7,6

31 thg 8

NWSL
Portland Thorns (W)
1-3
90’
7,9

24 thg 8

NWSL
Utah Royals (W)
2-1
90’
5,5

7 thg 7

NWSL
Washington Spirit (W)
0-3
90’
5,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.744

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
1.040
Độ chính xác qua bóng
86,6%
Bóng dài chính xác
58
Độ chính xác của bóng dài
46,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
37,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
1.410
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
56,5%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
56,4%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
43,3%
Chặn
16
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
115
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm2%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không18%Hành động phòng ngự20%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
0
62
0
13
0
124
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Portland Thorns

Hoa Kỳ
1
NWSL Fall Series(2020)
1
NWSL Challenge Cup(2021)
2
NWSL(2022 · 2017)
1
Women's International Champions Cup(2021)