1
SỐ ÁO
23 năm
15 thg 5, 2001
Nga
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

First League 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
9
Trận đấu
810
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Yenisey Krasnoyarsk
2-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

KamAZ
0-1
0
0
0
0
0

1 thg 9

Rodina
2-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

Torpedo Moscow
1-1
0
0
0
0
0

18 thg 8

Tyumen
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

PFC Sochi
2-1
0
0
0
0
0

2 thg 8

Baltika
2-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Ural
3-2
0
0
0
1
0

21 thg 7

Chayka
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

Khimki
2-1
0
0
0
0
0
Chernomorets Novorossiysk

14 thg 9

First League
FC Yenisey Krasnoyarsk
2-1
Ghế

7 thg 9

First League
KamAZ
0-1
Ghế

1 thg 9

First League
Rodina
2-2
Ghế

25 thg 8

First League
Torpedo Moscow
1-1
Ghế

18 thg 8

First League
Tyumen
2-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Chernomorets Novorossiysk (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - vừa xong
80
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng