Marisa DiGrande
Racing Louisville
163 cm
Chiều cao
27 năm
5 thg 2, 1997
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng47%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự6%
NWSL 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo14
Bắt đầu17
Trận đấu1.272
Số phút đã chơi6,80
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Angel City FC
2-1
90
0
0
0
0
6,5
8 thg 9
Bay FC
1-0
90
0
0
0
0
6,2
1 thg 9
Seattle Reign FC
2-3
62
0
0
0
0
6,1
25 thg 8
Chicago Red Stars
3-1
90
1
0
0
0
8,1
7 thg 7
North Carolina Courage
3-1
83
0
1
0
0
7,5
29 thg 6
Bay FC
0-1
72
0
0
0
0
6,7
24 thg 6
Seattle Reign FC
1-1
90
0
0
0
0
7,3
20 thg 6
Angel City FC
3-2
67
0
0
0
0
6,3
15 thg 6
NJ/NY Gotham FC
0-2
90
0
0
0
0
6,3
8 thg 6
Houston Dash
2-0
90
0
0
0
0
7,5
Racing Louisville (W)
15 thg 9
NWSL
Angel City FC (W)
2-1
90’
6,5
8 thg 9
NWSL
Bay FC (W)
1-0
90’
6,2
1 thg 9
NWSL
Seattle Reign FC (W)
2-3
62’
6,1
25 thg 8
NWSL
Chicago Red Stars (W)
3-1
90’
8,1
7 thg 7
NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
83’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.272
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
459
Độ chính xác qua bóng
83,8%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
43,9%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
689
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
52,8%
Chặn
8
Bị chặn
3
Phạm lỗi
2
Phục hồi
94
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng47%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không2%Hành động phòng ngự6%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 1 | ||
52 3 | ||
44 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng