Thierry Lutonda
PEC Zwolle
167 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
23 năm
27 thg 10, 2000
Trái
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự100%
Eredivisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu267
Số phút đã chơi6,05
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
PEC Zwolle
14 thg 9
Eredivisie
FC Twente
1-1
23’
6,6
24 thg 8
Eredivisie
NEC Nijmegen
1-0
64’
5,7
18 thg 8
Eredivisie
Feyenoord
1-5
90’
5,2
11 thg 8
Eredivisie
FC Utrecht
1-0
90’
6,7
5 thg 7
Club Friendlies
Ajax
0-1
45’
6,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,02xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 267
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,02
xG không tính phạt đền
0,02
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
82
Độ chính xác qua bóng
82,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
191
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
52,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
15
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra19%Tranh được bóng trên không63%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
59 2 | ||
22 0 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
5 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 1 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng