Patrick Wimmer
Wolfsburg
182 cm
Chiều cao
39
SỐ ÁO
23 năm
30 thg 5, 2001
Phải
Chân thuận
Áo
Quốc gia
17 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
LM
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự71%
Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu232
Số phút đã chơi6,87
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Wolfsburg
14 thg 9
Bundesliga
Eintracht Frankfurt
1-2
71’
6,4
Áo
9 thg 9
UEFA Nations League B Grp. 3
Na Uy
2-1
78’
6,3
6 thg 9
UEFA Nations League B Grp. 3
Slovenia
1-1
45’
6,6
Wolfsburg
31 thg 8
Bundesliga
Holstein Kiel
0-2
90’
6,9
25 thg 8
Bundesliga
Bayern München
2-3
71’
7,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 20%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,78xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 232
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,78
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,11
xG không tính phạt đền
0,78
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,17
Những đường chuyền thành công
25
Độ chính xác qua bóng
53,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
87
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
43,8%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không95%Hành động phòng ngự71%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 7 | ||
32 3 | ||
57 8 | ||
15 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
17 1 | ||
7 0 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng