Turgay Gemicibasi
Đại lý miễn phí180 cm
Chiều cao
28 năm
23 thg 4, 1996
Cả hai
Chân thuận
Đức
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự76%
1. Lig 2024/2025
1
Bàn thắng2
Bắt đầu4
Trận đấu231
Số phút đã chơi7,00
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Manisa Futbol Kulübü
0-0
90
0
0
1
0
7,2
25 thg 8
Pendikspor
3-4
90
1
0
0
0
7,6
18 thg 8
Igdir FK
6-1
22
0
0
0
0
6,3
10 thg 8
Esenler Erokspor
2-1
29
0
0
0
0
6,9
9 thg 12, 2023
Austria Wien
2-2
90
0
0
0
0
6,8
4 thg 12, 2023
Hartberg
1-1
45
0
0
0
0
7,0
26 thg 11, 2023
Altach
0-1
0
0
0
0
0
-
12 thg 11, 2023
Sturm Graz
0-3
59
0
0
0
0
6,5
4 thg 11, 2023
Wolfsberger AC
4-0
72
0
0
1
0
6,0
28 thg 10, 2023
WSG Tirol
1-0
90
0
0
0
0
6,8
Adanaspor
30 thg 8
1. Lig
Manisa Futbol Kulübü
0-0
90’
7,2
25 thg 8
1. Lig
Pendikspor
3-4
90’
7,6
18 thg 8
1. Lig
Igdir FK
6-1
22’
6,3
10 thg 8
1. Lig
Esenler Erokspor
2-1
29’
6,9
SK Austria Klagenfurt
9 thg 12, 2023
Bundesliga
Austria Wien
2-2
90’
6,8
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm26%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự76%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
19 0 | ||
7 0 | ||
30 9 | ||
58 8 | ||
FC Mauerwerk (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2017 - thg 6 2019 56 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Viktoria Köln Under 19thg 8 2014 - thg 7 2016 15 1 | ||
1. FC Kaiserslautern Under 19thg 2 2014 - thg 6 2014 5 0 | ||
1. FC Köln Under 19thg 4 2013 - thg 6 2013 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng