27
SỐ ÁO
21 năm
6 thg 10, 2002
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự100%

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
260
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Grenoble
3-1
63
0
0
1
0
6,1

30 thg 8

Annecy FC
1-1
76
0
0
0
0
7,4

23 thg 8

Pau
1-0
31
0
0
0
0
6,7

17 thg 8

Paris FC
0-2
90
0
0
1
0
5,6

17 thg 5

Valenciennes
3-0
3
0
0
0
0
-

13 thg 4

Rodez
1-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Bordeaux
0-1
68
0
0
1
0
6,6

30 thg 3

Quevilly
1-2
90
0
0
1
0
7,5

26 thg 2

Angers
2-0
5
0
0
0
0
-

17 thg 2

Guingamp
1-0
90
0
0
0
0
7,9
Caen

16 thg 9

Ligue 2
Grenoble
3-1
63’
6,1

30 thg 8

Ligue 2
Annecy FC
1-1
76’
7,4

23 thg 8

Ligue 2
Pau
1-0
31’
6,7

17 thg 8

Ligue 2
Paris FC
0-2
90’
5,6

17 thg 5

Ligue 2
Valenciennes
3-0
3’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 260

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
122
Độ chính xác qua bóng
86,5%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
198
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
52,6%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
12
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
0
4
0
8
0
4
0
13
1
12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng