Axel Sjöberg
St. Patrick's Athletic
21
SỐ ÁO
24 năm
12 thg 4, 2000
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự3%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo9
Bắt đầu12
Trận đấu842
Số phút đã chơi6,94
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
St. Patrick's Athletic
5 thg 9
Premier Division
Dundalk
1-2
90’
8,0
1 thg 9
Premier Division
Drogheda United
4-1
72’
6,7
28 thg 8
Conference League Qualification
Başakşehir
2-0
90’
-
22 thg 8
Conference League Qualification
Başakşehir
0-0
90’
-
15 thg 8
Conference League Qualification
Sabah FK
0-1
90’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 842
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
270
Độ chính xác qua bóng
73,0%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
32,7%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
32,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
635
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
51,0%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
59,3%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự3%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 0 | ||
25 2 | ||
10 0 | ||
2 0 | ||
6 0 | ||
4 0 | ||
17 0 | ||
13 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng