11
SỐ ÁO
23 năm
20 thg 11, 2000
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Premiership 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Lincoln Red Imps FC
3-1
90
0
0
0
0

22 thg 8

Lincoln Red Imps FC
2-1
90
0
0
0
0

15 thg 8

Ballkani
0-1
120
0
0
1
0

8 thg 8

Ballkani
0-1
81
0
0
0
0

17 thg 7

RFS
0-4
77
0
0
1
0

10 thg 7

RFS
3-0
27
0
0
0
0
Larne

29 thg 8

Conference League Qualification
Lincoln Red Imps FC
3-1
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Lincoln Red Imps FC
2-1
90’
-

15 thg 8

Conference League Qualification
Ballkani
0-1
120’
-

8 thg 8

Conference League Qualification
Ballkani
0-1
81’
-

17 thg 7

Champions League Qualification
RFS
0-4
77’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
1
76
3
Blackpool FC Reserves (quay trở lại khoản vay)thg 1 2020 - thg 1 2020
10
2

Sự nghiệp mới

Blackpool FC Under 18thg 7 2018 - thg 8 2019
1
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng