Korede Adedoyin
Đại lý miễn phí184 cm
Chiều cao
23 năm
14 thg 11, 2000
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
140 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự99%
League Two 2023/2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu16
Trận đấu791
Số phút đã chơi6,36
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
29 thg 3
Morecambe
1-2
0
0
0
0
0
-
23 thg 3
Sutton United
3-1
45
0
1
1
0
6,9
16 thg 3
Notts County
2-2
45
0
0
0
0
6,4
12 thg 3
Swindon Town
1-2
74
0
0
0
0
7,1
9 thg 3
Bradford City
0-3
28
0
0
0
0
5,9
2 thg 3
Wrexham
4-0
84
0
0
0
0
5,5
27 thg 2
Walsall
2-1
73
0
0
0
0
5,8
24 thg 2
Crawley Town
0-1
29
0
0
0
0
5,9
28 thg 11, 2023
Swindon Town
3-4
90
1
0
0
0
8,0
25 thg 11, 2023
Bradford City
1-0
90
0
0
0
0
6,4
Accrington Stanley
29 thg 3
League Two
Morecambe
1-2
Ghế
23 thg 3
League Two
Sutton United
3-1
45’
6,9
16 thg 3
League Two
Notts County
2-2
45’
6,4
12 thg 3
League Two
Swindon Town
1-2
74’
7,1
9 thg 3
League Two
Bradford City
0-3
28’
5,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 30%- 33Cú sút
- 2Bàn thắng
- 2,09xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,05xG0,35xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 791
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,09
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,81
xG không tính phạt đền
2,09
Cú sút
33
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,96
Những đường chuyền thành công
131
Độ chính xác qua bóng
67,9%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
54,8%
Lượt chạm
405
Chạm tại vùng phạt địch
44
Bị truất quyền thi đấu
26
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
31,4%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
27,5%
Chặn
3
Bị chặn
14
Phạm lỗi
39
Phục hồi
44
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm87%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra5%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự99%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
57 11 | ||
3 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Hamilton Academical FC Under 21thg 8 2019 - thg 6 2020 1 0 | ||
52 27 |
Trận đấu Bàn thắng