15
SỐ ÁO
21 năm
25 thg 5, 2003
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

League One 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
27
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cove Rangers
1-3
0
0
0
0
0

31 thg 8

Dumbarton
2-2
26
0
0
0
0

24 thg 8

Inverness CT
0-0
0
0
0
0
0

17 thg 8

Arbroath
0-3
0
0
0
0
0

10 thg 8

Stenhousemuir
2-0
0
0
0
0
0

3 thg 8

Montrose
1-1
0
0
0
0
0

4 thg 5

Hamilton Academical
4-1
90
0
0
0
0

27 thg 4

Montrose
0-2
0
0
0
0
0

20 thg 4

Falkirk
2-2
90
0
0
0
0

13 thg 4

Stirling Albion
1-0
0
0
0
0
0
Kelty Hearts

14 thg 9

League One
Cove Rangers
1-3
Ghế

31 thg 8

League One
Dumbarton
2-2
26’
-

24 thg 8

League One
Inverness CT
0-0
Ghế

17 thg 8

League One
Arbroath
0-3
Ghế

10 thg 8

League One
Stenhousemuir
2-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kelty Hearts FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
22
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng