1
SỐ ÁO
30 năm
12 thg 2, 1994
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Toppserien 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
19
Trận đấu
1.665
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 9

Vålerenga
0-2
90
0
0
0
0

7 thg 9

LSK Kvinner
1-0
90
0
0
0
0

31 thg 8

Brann
0-2
90
0
0
0
0

24 thg 8

Åsane
1-0
90
0
0
0
0

21 thg 8

Lyn Fotball
1-2
90
0
0
0
0

17 thg 8

Lyn Fotball
1-0
90
0
0
0
0

6 thg 7

Rosenborg BK
1-4
90
0
0
0
0

29 thg 6

Vålerenga
5-0
90
0
0
0
0

22 thg 6

Kolbotn
2-1
90
0
0
0
0

15 thg 6

Arna-Bjørnar
0-1
90
0
0
0
0
Røa (W)

11 thg 9

Toppserien
Vålerenga (W)
0-2
90’
-

7 thg 9

Toppserien
LSK Kvinner (W)
1-0
90’
-

31 thg 8

Toppserien
Brann (W)
0-2
90’
-

24 thg 8

Toppserien
Åsane (W)
1-0
90’
-

21 thg 8

NM Kvinner
Lyn Fotball (W)
1-2
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

18
0
Växjö DFF (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - thg 12 2023
50
0
Morön BK Skelleftea (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2021 - thg 12 2021
30
0
6
0
Kungsbacka DFFthg 1 2017 - thg 12 2017
Kopparbergs / Göteborg FCthg 2 2012 - thg 3 2015
5
0
Kungsbacka DFFthg 7 2011 - thg 2 2012
2
0
Jitex BKthg 8 2011 - thg 12 2011

Đội tuyển quốc gia

Sweden Under 19thg 10 2012 - thg 8 2013
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng