Abraham Rodriguez
Đại lý miễn phí22 năm
19 thg 7, 2002
Hoa Kỳ
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới95%Tính giá cao5%
Máy quét80%Số bàn thắng được công nhận99%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%
MLS NEXT Pro 2024
0
Giữ sạch lưới9
Số bàn thắng được công nhận0/0
Các cú phạt đền đã lưu5,65
Xếp hạng4
Trận đấu360
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
11 thg 9
New York City FC II
1-1
0
0
0
0
0
-
9 thg 9
New England Revolution II
2-2
0
0
0
0
0
-
2 thg 9
FC Cincinnati 2
0-2
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Huntsville City FC
2-3
90
0
0
0
0
5,7
18 thg 8
Philadelphia Union II
4-2
90
0
0
0
0
5,5
12 thg 8
Atlanta United 2
2-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 8
Chattanooga FC
1-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
New York Red Bulls II
4-3
0
0
0
0
0
-
14 thg 7
FC Cincinnati 2
1-2
0
0
0
0
0
-
10 thg 7
Chicago Fire FC II
2-0
90
0
0
0
0
5,7
Toronto FC II
11 thg 9
MLS NEXT Pro
New York City FC II
1-1
Ghế
9 thg 9
MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-2
Ghế
2 thg 9
MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
0-2
Ghế
25 thg 8
MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
2-3
90’
5,7
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Philadelphia Union II
4-2
90’
5,5
2024
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
13
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
59,1%
Số bàn thắng được công nhận
9
Số trận giữ sạch lưới
1
Đối mặt với hình phạt
1
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
0
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
2
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
2
Tính giá cao
5
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
74,7%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
37,7%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới95%Tính giá cao5%
Máy quét80%Số bàn thắng được công nhận99%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
28 0 | ||
29 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Colorado Rapids Under 18/19thg 7 2018 - thg 12 2019 7 0 | ||
Colorado Rapids Under 16/17thg 7 2017 - thg 12 2018 3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng