Chuyển nhượng
177 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
24 năm
9 thg 2, 2000
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Superliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
9
Trận đấu
462
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Botosani
3-0
44
0
0
0
0

30 thg 8

Otelul Galati
2-0
15
0
0
0
0

24 thg 8

FC Unirea Slobozia
0-1
81
0
0
0
0

19 thg 8

Universitatea Cluj
3-0
90
0
0
0
0

11 thg 8

Universitatea Craiova
1-2
65
0
0
0
0

5 thg 8

Rapid Bucuresti
2-2
85
0
0
0
0

27 thg 7

Dinamo Bucuresti
1-1
29
0
0
1
0

22 thg 7

FC Gloria Buzau
1-2
24
0
0
1
0

13 thg 7

CSM Politehnica Iasi
1-0
27
0
0
0
0
Sepsi OSK

13 thg 9

Superliga
Botosani
3-0
44’
-

30 thg 8

Superliga
Otelul Galati
2-0
15’
-

24 thg 8

Superliga
FC Unirea Slobozia
0-1
81’
-

19 thg 8

Superliga
Universitatea Cluj
3-0
90’
-

11 thg 8

Superliga
Universitatea Craiova
1-2
65’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng