Chuyển nhượng
179 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
26 năm
8 thg 8, 1998
Trái
Chân thuận
Canada
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền đạo
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự58%

Eredivisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
76
Số phút đã chơi
6,04
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Go Ahead Eagles
1-2
45
0
0
0
0
6,5

31 thg 8

Willem II
1-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Feyenoord
1-1
1
0
0
0
0
-

17 thg 8

FC Twente
1-1
10
0
0
0
0
5,9

11 thg 8

Heracles
0-0
20
0
0
0
0
5,7

9 thg 6

Pháp
0-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 6

Hà Lan
4-0
34
0
0
0
0
6,8

23 thg 5

FC Utrecht
3-1
10
0
0
0
0
6,0

19 thg 5

SC Heerenveen
2-1
8
0
0
0
0
-

12 thg 5

FC Utrecht
0-1
3
0
0
0
0
-
Sparta Rotterdam

Hôm qua

Eredivisie
Go Ahead Eagles
1-2
45’
6,5

31 thg 8

Eredivisie
Willem II
1-2
Ghế

25 thg 8

Eredivisie
Feyenoord
1-1
1’
-

17 thg 8

Eredivisie
FC Twente
1-1
10’
5,9

11 thg 8

Eredivisie
Heracles
0-0
20’
5,7
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không81%Hành động phòng ngự58%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sparta Rotterdam (quay trở lại khoản vay)thg 7 2023 - vừa xong
37
5
33
12
2
0
31
9
8
0
5
1
Os Belenenses SAD (cho mượn)thg 6 2019 - thg 1 2020
1
0
25
11
SV Zulte Waregem Reservethg 7 2017 - thg 1 2018

Đội tuyển quốc gia

13
1
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng