32 năm
2 thg 2, 1992
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự90%

USL Championship 2024

3
Bàn thắng
2
Kiến tạo
10
Bắt đầu
19
Trận đấu
848
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Hartford Athletic
1-1
3
0
0
0
0
-

22 thg 8

Tampa Bay Rowdies
2-3
11
0
0
0
0
6,1

17 thg 8

Birmingham Legion FC
0-1
18
0
0
0
0
6,3

11 thg 8

Las Vegas Lights FC
1-1
14
0
0
0
0
6,1

8 thg 8

Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
66
0
0
1
0
5,8

3 thg 8

Rhode Island FC
1-1
64
0
0
0
0
6,4

1 thg 8

Hartford Athletic
1-0
14
0
0
0
0
6,5

28 thg 7

Sacramento Republic FC
0-1
90
0
0
0
0
5,7

20 thg 7

North Carolina FC
1-1
62
0
0
0
0
6,4

13 thg 7

Memphis 901 FC
0-1
64
0
0
0
0
6,1
Detroit City FC

1 thg 9

USL Championship
Hartford Athletic
1-1
3’
-

22 thg 8

USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-3
11’
6,1

17 thg 8

USL Championship
Birmingham Legion FC
0-1
18’
6,3

11 thg 8

USL Championship
Las Vegas Lights FC
1-1
14’
6,1

8 thg 8

USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
66’
5,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 848

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
28
Sút trúng đích
9

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
161
Độ chính xác qua bóng
71,2%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
389
Chạm tại vùng phạt địch
47
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
67
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
31
Tranh được bóng trên không %
38,3%
Chặn
7
Bị chặn
7
Phạm lỗi
13
Phục hồi
31
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng13%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự90%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Detroit City FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
19
3
28
8
37
13
22
13
24
8
SK Líšeňthg 2 2019 - thg 7 2019
West Africa Football Academythg 7 2016 - thg 12 2016
1
0
Asante Kotoko FCthg 1 2016 - thg 5 2016
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng