Junior Quitirna
Crawley Town
170 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
24 năm
25 thg 4, 2000
Phải
Chân thuận
Guinea-Bissau
Quốc gia
10 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự6%
League One 2024/2025
2
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu238
Số phút đã chơi7,14
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Stockport County
1-1
24
1
0
0
0
7,7
31 thg 8
Barnsley
0-3
0
0
0
0
0
-
27 thg 8
Brighton & Hove Albion
4-0
90
0
0
0
0
6,7
24 thg 8
Wigan Athletic
1-0
90
0
0
0
0
6,3
17 thg 8
Cambridge United
0-1
63
0
0
1
0
6,9
13 thg 8
Swindon Town
4-2
45
0
2
0
0
8,2
10 thg 8
Blackpool
2-1
61
1
0
0
0
7,7
27 thg 4
Burton Albion
3-0
1
0
0
0
0
-
20 thg 4
Leyton Orient
0-1
0
0
0
0
0
-
16 thg 4
Peterborough United
4-1
5
0
0
0
0
-
Crawley Town
14 thg 9
League One
Stockport County
1-1
24’
7,7
31 thg 8
League One
Barnsley
0-3
Ghế
27 thg 8
EFL Cup
Brighton & Hove Albion
4-0
90’
6,7
24 thg 8
League One
Wigan Athletic
1-0
90’
6,3
17 thg 8
League One
Cambridge United
0-1
63’
6,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 38%- 8Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,04xG
Loại sútChân tráiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,74xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 238
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,04
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,14
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
0,25
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
72
Độ chính xác qua bóng
90,0%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
132
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
45,2%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
11,1%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
10
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự6%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 2 | ||
31 5 | ||
1 1 | ||
53 20 | ||
2 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Fleetwood Town FC U21thg 2 2024 - thg 7 2024 1 0 |
Trận đấu Bàn thắng