Amandine Pierre-Louis
Saint-Etienne
170 cm
Chiều cao
29 năm
18 thg 2, 1995
Phải
Chân thuận
Haiti
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Division 1 Feminine 2023/2024
3
Bàn thắng13
Bắt đầu16
Trận đấu1.088
Số phút đã chơi3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Saint-Etienne (W)
8 thg 5
Division 1 Feminine
Lille (W)
1-1
95’
-
24 thg 4
Division 1 Feminine
Montpellier (W)
4-0
75’
-
19 thg 4
Division 1 Feminine
Paris FC (W)
0-1
74’
-
14 thg 4
Division 1 Feminine
Lyon (W)
1-6
90’
-
30 thg 3
Division 1 Feminine
Guingamp (W)
3-4
39’
-
2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
AS Saint-Étiennethg 11 2023 - vừa xong 17 4 | ||
Rodez Aveyron Footballthg 7 2022 - thg 6 2023 15 1 | ||
Aalborg BKthg 7 2021 - thg 6 2022 20 0 | ||
FC Metzthg 1 2020 - thg 6 2021 2 0 | ||
14 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Haitithg 6 2023 - vừa xong 4 0 | ||
2 0 | ||
Canada Under 17thg 4 2012 - thg 12 2013 8 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng