Chinonso Offor
Arda Kardzhali
191 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
24 năm
27 thg 5, 2000
Phải
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
630 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng23%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự87%
First Professional League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu8
Trận đấu557
Số phút đã chơi2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Cherno More Varna
1-1
90
0
0
1
0
-
30 thg 8
Slavia Sofia
1-1
92
0
0
1
0
-
24 thg 8
CSKA-Sofia
2-1
90
1
0
0
0
-
16 thg 8
Spartak Varna
1-0
90
0
0
0
0
-
9 thg 8
Hebar
2-1
25
0
0
0
0
-
3 thg 8
Ludogorets Razgrad
5-1
62
0
0
0
0
-
26 thg 7
Krumovgrad
1-0
88
0
0
0
0
-
20 thg 7
Lokomotiv Plovdiv
1-0
23
0
0
0
0
-
27 thg 5
Botev Plovdiv
0-1
19
0
0
0
0
-
23 thg 5
Slavia Sofia
3-1
11
0
0
1
0
-
Arda Kardzhali
15 thg 9
First Professional League
Cherno More Varna
1-1
90’
-
30 thg 8
First Professional League
Slavia Sofia
1-1
92’
-
24 thg 8
First Professional League
CSKA-Sofia
2-1
90’
-
16 thg 8
First Professional League
Spartak Varna
1-0
90’
-
9 thg 8
First Professional League
Hebar
2-1
25’
-
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng23%
Các cơ hội đã tạo ra18%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự87%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
FK Arda 1924 Kardzhalithg 6 2024 - vừa xong 8 1 | ||
FK Arda 1924 Kardzhali (cho mượn)thg 2 2024 - thg 6 2024 11 2 | ||
36 5 | ||
16 2 | ||
3 2 | ||
42 2 | ||
17 6 | ||
23 10 |
- Trận đấu
- Bàn thắng