165 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
28 năm
17 thg 12, 1995
Saint Lucia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
129
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Aruba
2-2
45
1
0
0
0
7,2

6 thg 6

Haiti
2-1
84
0
0
1
0
6,2

4 thg 4

Union Omaha
3-1
9
0
0
0
0
-

21 thg 3

Capo FC
2-2
100
0
0
0
0
6,3
Saint Lucia

11 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. C
Aruba
2-2
45’
7,2

6 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. C
Haiti
2-1
84’
6,2
Des Moines Menace

4 thg 4

US Open Cup
Union Omaha
3-1
9’
-

21 thg 3

US Open Cup
Capo FC
2-2
100’
6,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 129

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
69,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
45
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
14,3%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
14
0
24
2
1
0

Đội tuyển quốc gia

5
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng