Taylor Hinds
Liverpool
12
SỐ ÁO
25 năm
25 thg 4, 1999
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
LB
LWB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự58%
WSL 2023/2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo15
Bắt đầu16
Trận đấu1.273
Số phút đã chơi7,15
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 5
Leicester City
0-4
45
0
1
0
0
7,7
5 thg 5
Manchester United
1-0
90
0
0
0
0
7,3
1 thg 5
Chelsea
4-3
71
0
0
0
0
6,5
20 thg 4
Bristol City WFC
0-1
58
0
0
0
0
6,6
30 thg 3
Manchester City
1-4
45
0
0
0
0
6,9
21 thg 1
Manchester City
5-1
90
1
0
0
0
7,8
17 thg 12, 2023
Manchester United
1-2
90
1
0
0
0
8,7
10 thg 12, 2023
Bristol City WFC
1-1
90
0
1
1
0
7,3
26 thg 11, 2023
Brighton
4-0
90
0
0
0
0
7,0
18 thg 11, 2023
Chelsea
5-1
90
0
0
0
0
4,5
Liverpool (W)
18 thg 5
WSL
Leicester City (W)
0-4
45’
7,7
5 thg 5
WSL
Manchester United (W)
1-0
90’
7,3
1 thg 5
WSL
Chelsea (W)
4-3
71’
6,5
20 thg 4
WSL
Bristol City WFC (W)
0-1
58’
6,6
30 thg 3
WSL
Manchester City (W)
1-4
45’
6,9
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.273
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
16
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
419
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
39,1%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
22,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
60,7%
Lượt chạm
1.028
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
61,1%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
54,4%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
38,9%
Chặn
16
Bị chặn
3
Phạm lỗi
12
Phục hồi
89
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
100 6 | ||
30 1 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
England Under 21thg 4 2019 - vừa xong 3 1 | ||
England Under 20thg 12 2017 - vừa xong 3 0 | ||
9 1 | ||
9 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm