Missy Bo Kearns
Aston Villa
23 năm
14 thg 4, 2001
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
CM
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng5%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự98%
WSL 2023/2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo9
Bắt đầu20
Trận đấu913
Số phút đã chơi6,70
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 5
Leicester City
0-4
18
0
0
0
0
6,9
1 thg 5
Chelsea
4-3
8
0
0
0
0
-
20 thg 4
Bristol City WFC
0-1
90
0
0
1
0
7,0
30 thg 3
Manchester City
1-4
45
0
0
1
0
6,2
24 thg 3
Everton
0-0
59
0
0
0
0
6,0
17 thg 3
West Ham United
3-1
51
1
0
0
0
8,0
3 thg 3
Aston Villa
1-4
21
0
0
0
0
6,4
18 thg 2
Brighton
0-1
31
0
0
0
0
6,1
4 thg 2
Tottenham Hotspur
1-1
68
0
0
0
0
7,0
28 thg 1
Arsenal
0-2
0
0
0
0
0
-
Liverpool (W)
18 thg 5
WSL
Leicester City (W)
0-4
18’
6,9
1 thg 5
WSL
Chelsea (W)
4-3
8’
-
20 thg 4
WSL
Bristol City WFC (W)
0-1
90’
7,0
30 thg 3
WSL
Manchester City (W)
1-4
45’
6,2
24 thg 3
WSL
Everton (W)
0-0
59’
6,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 913
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
23
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
231
Độ chính xác qua bóng
67,5%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
26,3%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
31,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
535
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
41,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
23,1%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
15
Phục hồi
83
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng5%
Các cơ hội đã tạo ra98%Tranh được bóng trên không30%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
96 12 | ||
Blackburn Rovers WFC (cho mượn)thg 1 2020 - thg 5 2020 3 0 | ||
6 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
England Under 23thg 10 2023 - vừa xong 1 0 | ||
9 1 | ||
England Under 18thg 10 2018 - thg 7 2019 2 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm