Abel Alejandro Caputo
Đại lý miễn phí170 cm
Chiều cao
23 năm
7 thg 11, 2000
Venezuela
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra11%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự82%
USL League One 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo14
Bắt đầu15
Trận đấu1.251
Số phút đã chơi6,42
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
86
0
0
0
0
5,5
1 thg 9
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
45
0
0
1
0
6,5
25 thg 8
Forward Madison FC
0-0
90
0
0
1
0
7,7
17 thg 8
Central Valley Fuego FC
1-3
88
0
0
0
0
7,1
11 thg 8
One Knoxville SC
0-0
90
0
0
1
0
8,2
4 thg 8
Charlotte Independence
3-3
90
0
0
0
0
6,3
28 thg 7
Richmond Kickers
2-1
90
0
0
0
0
6,8
21 thg 7
Forward Madison FC
1-0
81
0
0
0
0
6,8
14 thg 7
South Georgia Tormenta FC
1-2
90
0
0
1
0
6,4
7 thg 7
Union Omaha
2-4
90
0
0
0
0
5,3
Lexington SC
8 thg 9
USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
86’
5,5
1 thg 9
USL League One Cup
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
45’
6,5
25 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
90’
7,7
17 thg 8
USL League One
Central Valley Fuego FC
1-3
88’
7,1
11 thg 8
USL League One Cup
One Knoxville SC
0-0
90’
8,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.296
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
571
Độ chính xác qua bóng
88,4%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
59,6%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
27,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
26,7%
Lượt chạm
840
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
64,0%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
40,3%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
45,9%
Chặn
26
Bị chặn
1
Phạm lỗi
23
Phục hồi
77
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
14
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra11%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự82%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
Club Internacional de Fútbol Miami IIthg 1 2022 - thg 7 2023 41 0 | ||
21 1 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng