24
SỐ ÁO
20 năm
16 thg 3, 2004
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Besta deildin 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
12
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.133
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Vikingur Reykjavik
0-6
90
0
0
1
0
6,9

1 thg 9

Vestri
0-0
90
0
0
0
0
7,1

25 thg 8

FH Hafnarfjordur
2-3
90
0
0
0
0
5,7

18 thg 8

HK Kopavogs
0-2
90
0
0
0
0
7,7

11 thg 8

KA Akureyri
1-1
90
0
0
0
0
7,3

6 thg 8

Breidablik
3-0
90
0
0
1
0
6,5

31 thg 7

Fram Reykjavik
0-0
90
0
0
0
0
7,5

21 thg 7

Stjarnan
2-0
90
0
0
0
0
6,0

15 thg 7

IA Akranes
3-0
90
0
0
0
0
7,5

6 thg 7

Valur
4-0
27
0
0
0
0
5,8
Fylkir

16 thg 9

Besta deildin
Vikingur Reykjavik
0-6
90’
6,9

1 thg 9

Besta deildin
Vestri
0-0
90’
7,1

25 thg 8

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
2-3
90’
5,7

18 thg 8

Besta deildin
HK Kopavogs
0-2
90’
7,7

11 thg 8

Besta deildin
KA Akureyri
1-1
90’
7,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.133

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
359
Độ chính xác qua bóng
76,2%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
657
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
57
Tranh được bóng %
57,6%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
57,4%
Chặn
12
Bị chặn
5
Phạm lỗi
9
Phục hồi
34
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Fylkir (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2024 - vừa xong
21
0
7
0
8
0
IF Grótta (cho mượn)thg 5 2022 - thg 10 2022
19
1

Đội tuyển quốc gia

9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng