173 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
23 năm
29 thg 10, 2000
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
10
Trận đấu
850
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Pafos FC
3-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Apollon Limassol
1-2
0
0
0
0
0

23 thg 8

Omonia Aradippou
0-0
0
0
0
0
0

19 thg 4

Ethnikos Achnas
2-1
0
0
0
0
0

12 thg 4

AEL Limassol
3-2
0
0
0
0
0

7 thg 4

Nea Salamis
2-3
0
0
0
0
0

3 thg 4

Apollon Limassol
0-1
0
0
0
0
0

29 thg 3

Doxa Katokopia
0-1
0
0
0
0
0

16 thg 3

AEZ Zakakiou
0-4
0
0
0
0
0

10 thg 3

Karmiotissa Pano Polemidion
1-2
0
0
0
0
0
Anorthosis

14 thg 9

Cyprus League
Pafos FC
3-1
Ghế

31 thg 8

Cyprus League
Apollon Limassol
1-2
Ghế

23 thg 8

Cyprus League
Omonia Aradippou
0-0
Ghế
Othellos Athienou

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-1
Ghế

12 thg 4

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
3-2
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Anorthosis (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
36
0
AEK Athens FC IIthg 8 2021 - thg 6 2023
41
0
2
0

Sự nghiệp mới

6
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng