Giannis Kiakos
Wisła Kraków
182 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
26 năm
14 thg 2, 1998
Trái
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự78%
Super League Relegation Group 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu442
Số phút đã chơi6,72
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Wisła Kraków
15 thg 8
Conference League Qualification
Spartak Trnava
3-1
74’
-
8 thg 8
Conference League Qualification
Spartak Trnava
3-1
76’
-
1 thg 8
Europa League Qualification
Rapid Wien
6-1
45’
6,6
25 thg 7
Europa League Qualification
Rapid Wien
1-2
45’
6,3
18 thg 7
Europa League Qualification
Llapi
1-2
30’
7,7
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.328
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
303
Độ chính xác qua bóng
70,8%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
41,9%
Các cơ hội đã tạo ra
19
Bóng bổng thành công
19
Độ chính xác băng chéo
24,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
44,1%
Lượt chạm
847
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
87,1%
Tranh được bóng
81
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
48,4%
Chặn
20
Bị chặn
3
Phạm lỗi
27
Phục hồi
67
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra81%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự78%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 1 | ||
30 1 | ||
29 4 | ||
22 1 | ||
9 0 | ||
7 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng