Chuyển nhượng
178 cm
Chiều cao
45 năm
30 thg 7, 1979
Canada
Quốc gia

San Antonio FC

158

Trận đấu

Thắng
79
Hòa
39
Bại
40

Tỉ lệ thắng

40%
1,4 Đ
33%
1,3 Đ
50%
1,7 Đ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Oakland Roots SC
0-1
0
0

8 thg 9

Monterey Bay F.C.
0-1
0
0

1 thg 9

Charleston Battery
1-1
0
0

25 thg 8

Sacramento Republic FC
1-0
0
0

18 thg 8

North Carolina FC
1-0
0
0

11 thg 8

Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
1
0

4 thg 8

FC Tulsa
1-3
0
0

28 thg 7

Memphis 901 FC
1-0
0
0

21 thg 7

Orange County SC
2-0
0
0

7 thg 7

Phoenix Rising FC
2-1
0
0
San Antonio FC

15 thg 9

USL Championship
Oakland Roots SC
0-1
Ghế

8 thg 9

USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-1
Ghế

1 thg 9

USL Championship
Charleston Battery
1-1
Ghế

25 thg 8

USL Championship
Sacramento Republic FC
1-0
Ghế

18 thg 8

USL Championship
North Carolina FC
1-0
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

29
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

San Antonio FC

Hoa Kỳ
1
USL Championship(2022)

San Antonio Scorpions FC

Hoa Kỳ
1
NASL(2014)