175 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
22 năm
10 thg 5, 2002
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
730 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự3%

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
31
Số phút đã chơi
6,02
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Blackburn Rovers
3-0
31
0
0
1
0
6,0

31 thg 8

Derby County
3-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Coventry City
1-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Millwall
4-3
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Coventry City
0-1
90
0
0
0
0
7,1

10 thg 8

Hull City
1-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Stoke City
4-0
90
0
0
0
0
5,8

27 thg 4

Rotherham United
2-0
90
0
0
0
0
8,1

20 thg 4

Norwich City
1-1
90
1
0
0
0
7,4

13 thg 4

Huddersfield Town
1-1
90
0
0
1
0
6,5
Bristol City

14 thg 9

Championship
Blackburn Rovers
3-0
31’
6,0

31 thg 8

Championship
Derby County
3-0
Ghế

24 thg 8

Championship
Coventry City
1-1
Ghế

17 thg 8

Championship
Millwall
4-3
Ghế

13 thg 8

EFL Cup
Coventry City
0-1
90’
7,1
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự3%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Bristol City (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
28
1
46
2
3
0
26
0
3
1

Sự nghiệp mới

9
0
1
0
26
2
4
0
32
3

Đội tuyển quốc gia

10
0
England Under 18thg 9 2019 - thg 11 2020
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng