170 cm
Chiều cao
28 năm
9 thg 3, 1996
Bồ Đào Nha
Quốc gia
270 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
forward

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
13
Trận đấu
779
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
30
0
0
0
0

7 thg 5

Ethnikos Achnas
2-0
43
0
0
0
0

29 thg 4

Doxa Katokopia
2-2
27
0
0
0
0

24 thg 4

Nea Salamis
5-4
0
0
0
0
0

20 thg 4

Apollon Limassol
4-1
44
0
0
0
0

12 thg 4

Othellos Athienou
3-2
0
0
0
0
0

8 thg 4

AEZ Zakakiou
1-5
0
0
0
0
0

3 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 3

Ethnikos Achnas
1-1
0
0
0
0
0

15 thg 3

Doxa Katokopia
0-0
22
0
0
0
0
AEL Limassol

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
30’
-

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-0
43’
-

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-2
27’
-

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
5-4
Ghế

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
4-1
44’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Panserraikos FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
26
2
101
12
49
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng